Lịch Thì Đấu Bóng Đá Hôm Nay 10/1 Và Sáng 11/1, Lịch Thi Đấu Bóng Đá Hôm Nay
Cập nhật lịch tranh tài bóng đá từ bây giờ 10/1 và sáng 11/1. Lịch tranh tài Thái Lan vs Malaysia, MU vs Charlton Athletic, Southampton vs Man City
Lịch thi đấu Bán kết AFF Cup
- 19h30 ngày 10/1: thailand vs Malaysia (Trực tiếpFPT, FPT Play, VTV2, VTV5, VTV nên Thơ)
Lịch tranh tài Giao hữu cung cấp Đội tuyển
18h00 ngày 10/1: Mozambique vs Ghana
Lịch thi đấu Cúp Liên đoàn Anh
02h45 ngày 11/1: TK - Man United vs Charlton Athletic
02h45 ngày 11/1: TK - Newcastle vs Leicester
02h45 ngày 11/1: TK - Nottingham Forest vs Wolves
02h45 ngày 11/1: - TK - Southampton vs Man City
Lịch thi đấu Coppa Italy
03h00 ngày 11/1: Inter Milan vs Parma
Lịch thi đấu VĐQG Indonesia vòng 6
16h30 ngày 10/1: Barito Putera vs PSM Makassar
Lịch thi đấu VĐQG australia vòng 6
18h30 ngày 10/1: Perth Glory vs Brisbane Roar FC
Lịch thi đấu Cúp tổ quốc Hy Lạp
21h30 ngày 10/1: Kallithea vs Lamia
02h00 ngày 11/1: PAOK FC vs Kalamata
Lịch thi đấu Ligue 2 vòng 18
02h45 ngày 11/1: Pau FC vs Grenoble
Lịch thi đấu VĐQG nam Phi
00h30 ngày 11/1: Mamelodi Sundowns FC vs Chippa United
Lịch tranh tài Cúp giang sơn Bỉ
01h00 ngày 11/1: Union St.Gilloise vs KRC Gent
Lịch tranh tài Cúp tổ quốc Bồ Đào Nha vòng 5
01h45 ngày 11/1: Leixoes vs Famalicao
03h45 ngày 11/1: Varzim vs Benfica
Lịch thi đấu Cúp giang sơn Hà Lan vòng 2
00h45 ngày 11/1: Twente vs Telstar
02h00 ngày 11/1: HVCV Quick vs De Graafschap
02h00 ngày 11/1: Kozakken Boys vs ADO Den Haag
02h00 ngày 11/1: NAC Breda vs FC Eindhoven
03h00 ngày 11/1: Sparta Rotterdam vs PSV
Lịch tranh tài Hạng độc nhất Mexico Lượt về
06h05 ngày 11/1: Correcaminos de la UAT vs Venados FC
08h05 ngày 11/1: Pumas Tabasco vs Tlaxcala F.C.
Bạn đang xem: Lịch thì đấu bóng đá hôm nay
10h05 ngày 11/1: Mineros de Zacatecas vs Dorados
Lịch tranh tài VĐQG Wales vòng 18
02h45 ngày 11/1: Airbus UK Broughton vs Caernarfon
02h45 ngày 11/1: Bala Town vs Connah"s Quay
02h45 ngày 11/1: Flint Town United vs TNS
03h00 ngày 11/1: Aberystwyth Town vs Penybont
Theo baoquocte.vn
links bài gốc
Copy link https://baoquocte.vn/lich-thi-dau-bong-da-hom-nay-101-va-sang-111-lich-thi-dau-ban-ket-aff-cup-2022-thai-lan-vs-malaysia-va-lich-thi-dau-cup-lien-doan-anh-212573.html
Copy links
link đã được copy https://baoquocte.vn/lich-thi-dau-bong-da-hom-nay-101-va-sang-111-lich-thi-dau-ban-ket-aff-cup-2022-thai-lan-vs-malaysia-va-lich-thi-dau-cup-lien-doan-anh-212573.html
Bài liên quan
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 5/1 cùng sáng 6/1
cập nhật lịch tranh tài bóng đá bây giờ 5/1 với sáng 6/1. Lịch tranh tài Ngoại hạng Anh vòng 19 - Chelsea vs Man đô thị
Đọc tiếp
Lịch tranh tài bóng đá ngày 6/1 với sáng 7/1
Lịch thi đấu bóng đá từ bây giờ ngày 7/1 với 8/1
Lịch tranh tài bóng đá lúc này 8/1 với sáng 9/1
Lịch tranh tài bóng đá hôm nay 9/1 với sáng 10/1
Lịch tranh tài bóng đá hôm nay 10/1 và sáng 11/1
AFF Cup 2022
phản hồi của bạn đã được gửi với sẽ hiển thị sau khi được duyệt bởi vì ban biên tập. Ban chỉnh sửa giữ quyền chỉnh sửa nội dung bình luận để phù hợp với phương pháp nội dung của Báo.
(0) Bình luận
Xếp theo:
--Quảng cáo---
Đọc tiếp
Lịch tranh tài bóng đá ngày 6/1 cùng sáng 7/1
Lịch tranh tài bóng đá bây giờ ngày 7/1 với 8/1
Lịch tranh tài bóng đá lúc này 8/1 và sáng 9/1
Lịch tranh tài bóng đá lúc này 9/1 với sáng 10/1
Lịch tranh tài bóng đá lúc này 10/1 cùng sáng 11/1
Đọc thêm tứ phương
Nổi bật giáo dục và đào tạo thủ đô
Đừng quăng quật lỡ
Mới nhất
Tin mới nhất
--Quảng cáo---
--Quảng cáo---
CHUYÊN TRANG GIÁO DỤC THỦ ĐÔ - BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI
Cơ quan nhà quản: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO.
Xem thêm: 5 loại dây thông ống thoát nước, dây thông cống lò xo có thực sự hiệu quả
Tổng Biên tập: Triệu Ngọc Lâm.
Phó Tổng Biên tập: Dương Thanh Hương
Tòa soạn: 15 2 bà trưng - Q.Hoàn kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 0968995033
gmail.comPOWERED BY ONECMS - A product OF NEKO
Bốn phương
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 10/1 và sáng 11/1
Hủy nhờ cất hộ
NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch tranh tài Hạng duy nhất Anh | ||||||||||||||||||
21/0102h45 | Sheffield Utd2 vs Hull City16 | 0 : 3/4 | 0.87 | -0.97 | 0 : 1/4 | 0.79 | -0.92 | 2 1/2 | 0.95 | 0.92 | 1 | 0.83 | -0.96 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | ||
Lịch tranh tài VĐQG Tây Ban Nha | ||||||||||||||||||
21/0103h00 | Mallorca10 vs Celta Vigo16 | 0 : 0 | 0.94 | 0.95 | 0 : 0 | 0.94 | 0.95 | 1 3/4 | -0.99 | 0.87 | 3/4 | -0.93 | 0.80 | 2.92 | 2.72 | 3.00 | ON FOOTBALL, SSPORT |
Lịch tranh tài Hạng 2 Tây Ban Nha | ||||||||||||||||||
21/0103h00 | Las Palmas2 vs Mirandes11 | 0 : 3/4 | 0.87 | -0.97 | 0 : 1/4 | 0.86 | -0.98 | 2 1/4 | 0.98 | 0.89 | 3/4 | 0.72 | -0.87 | 1.64 | 3.50 | 5.30 |
Lịch tranh tài VĐQG Đức | ||||||||||||||||||
21/0102h30 | Leipzig3 vs Bayern Munich1 | 1/2 : 0 | -0.93 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.92 | 0.97 | 3 | 0.90 | 0.98 | 1 1/4 | 0.92 | 0.96 | 3.95 | 4.10 | 1.83 | ON SPORTS NEWS | |
Lịch thi đấu VĐQG Australia | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | 1Adelaide Utd4 vs Macarthur FC6 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.86 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.76 | 3 | 0.96 | 0.91 | 1 1/4 | -0.99 | 0.86 | 2.02 | 3.70 | 3.15 | ![]() |
Lịch thi đấu U20 phái mạnh Mỹ | ||||||||||||||||||
21/0105h00 | Bolivia U20B-1 vs Venezuela U20B-5 | 1 : 0 | 0.85 | 0.97 | 1/4 : 0 | -0.93 | 0.74 | 2 1/2 | -0.96 | 0.76 | 1 | 0.95 | 0.85 | 5.20 | 3.80 | 1.50 | ||
21/0107h30 | Ecuador U20B-3 vs Chile U20B-2 | 0 : 0 | 0.94 | 0.82 | 0 : 0 | 0.92 | 0.84 | 2 1/2 | 1.00 | 0.80 | 1 | 0.96 | 0.84 | 2.38 | 3.30 | 2.53 | ||
521-1 | Puszcza Nie. Vs GKS Tychy | |||||||||||||||||
580-1 | Cracovia Krakow vs Banik Ostrava | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.83 | 0 : 0 | 0.78 | -0.96 | 3 | 0.83 | 0.97 | 1 1/4 | 0.93 | 0.87 | 2.15 | 3.70 | 2.59 | ||
150-0 | Wil 1900 vs SC Kriens | |||||||||||||||||
20/0119h00 | TPS Turku vs PIF Parainen | 0 : 1 3/4 | 0.95 | 0.81 | 0 : 3/4 | 0.96 | 0.80 | 3 1/4 | 0.94 | 0.82 | 1 1/4 | 0.74 | -0.98 | 1.27 | 5.10 | 7.10 | ||
20/0119h00 | Hobro I.K. Vs Sonderjyske | 1/4 : 0 | 0.96 | 0.80 | 1/4 : 0 | 0.68 | -0.93 | 3 1/4 | -0.99 | 0.75 | 1 1/4 | 0.86 | 0.90 | 2.82 | 3.75 | 2.01 | ||
20/0121h00 | Austria Wien II vs Floridsdorfer AC | 3/4 : 0 | -0.99 | 0.75 | 1/4 : 0 | 1.00 | 0.76 | 3 3/4 | -0.98 | 0.74 | 1 1/2 | 0.87 | 0.89 | 3.75 | 4.40 | 1.60 | ||
20/0121h00 | Domzale vs FK Kolubara | 0 : 1 1/4 | 0.70 | -0.94 | 0 : 1/2 | 0.83 | 0.93 | 3 | 0.70 | -0.94 | 1 1/4 | 0.78 | 0.98 | 1.31 | 4.95 | 6.50 | ||
20/0121h30 | Austria Wien vs Shakhtar Donetsk | 3/4 : 0 | 0.83 | 0.93 | 1/4 : 0 | 0.89 | 0.87 | 3 1/2 | 0.88 | 0.88 | 1 1/2 | 0.97 | 0.79 | 3.35 | 4.05 | 1.74 | ||
20/0122h00 | Baerum SK vs Stabaek | 1 1/2 : 0 | 0.87 | 0.89 | 1/2 : 0 | -0.97 | 0.73 | 3 1/4 | 0.85 | 0.91 | 1 1/4 | 0.74 | -0.98 | 6.50 | 5.00 | 1.30 |
Lịch tranh tài U23 Anh | ||||||||||||||||||
21/0102h00 | West tê mê U211-12 vs Man Utd U211-10 | 1/4 : 0 | 0.82 | 1.00 | 0 : 0 | -0.97 | 0.79 | 3 1/4 | 0.88 | 0.92 | 1 1/4 | 0.79 | -0.99 | 2.54 | 3.85 | 2.15 | ||
21/0102h00 | Leicester đô thị U211-13 vs Man thành phố U211-1 | 1 1/4 : 0 | 0.82 | 1.00 | 1/2 : 0 | 0.84 | 0.98 | 3 3/4 | 0.99 | 0.81 | 1 1/2 | 0.93 | 0.87 | 4.55 | 4.65 | 1.46 |
Lịch tranh tài Hạng 2 Italia | ||||||||||||||||||
21/0102h30 | Palermo12 vs Bari4 | 0 : 0 | -0.93 | 0.83 | 0 : 0 | -0.96 | 0.84 | 2 1/4 | -0.98 | 0.85 | 3/4 | 0.77 | -0.91 | 2.85 | 3.05 | 2.51 |
Lịch tranh tài Hạng 3 Đức | ||||||||||||||||||
21/0101h00 | Vik.Koln8 vs Saarbrucken3 | 0 : 0 | 0.90 | 0.98 | 0 : 0 | 0.90 | 0.98 | 2 3/4 | 0.93 | 0.93 | 1 1/4 | -0.88 | 0.73 | 2.37 | 3.60 | 2.50 |
Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc | ||||||||||||||||||
21/01 Hoãn | Berliner FC Dynamo10 vs SV Lichtenberg16 | 0 : 1 | 0.72 | -0.91 | 0 : 1/2 | 0.98 | 0.84 | 2 1/2 | 0.81 | 0.99 | 1 | 0.73 | -0.93 | 1.40 | 4.20 | 6.00 | ||
21/01 Hoãn | RW Erfurt2 vs VSG Altglienicke9 | 0 : 0 | -0.97 | 0.79 | 0 : 0 | 0.99 | 0.83 | 3 | 0.86 | 0.94 | 1 1/4 | 0.93 | 0.87 | 2.48 | 3.70 | 2.24 | ||
21/01 Hoãn | Tennis Borussia B.17 vs Berlin AK 076 | 1 50% : 0 | -0.85 | 0.65 | 3/4 : 0 | 0.90 | 0.92 | 3 | 0.81 | 0.99 | 1 1/4 | 0.85 | 0.95 | 9.10 | 5.60 | 1.20 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp | ||||||||||||||||||
21/0100h30 | Sochaux4 vs Caen9 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.81 | 0 : 0 | 0.74 | -0.88 | 2 1/4 | -0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.73 | -0.88 | 2.29 | 3.05 | 2.96 |
Lịch tranh tài Cúp Pháp | ||||||||||||||||||
21/0103h10 | Marseille vs Rennes | 0 : 1/2 | 0.85 | -0.97 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.81 | 2 1/2 | 0.90 | 0.96 | 1 | 0.86 | 1.00 | 1.85 | 3.50 | 3.65 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp | ||||||||||||||||||
21/0101h30 | Stade Briochin17 vs Paris 13 Atletico15 | 0 : 0 | 0.65 | -0.83 | 0 : 0 | 0.69 | -0.85 | 2 1/4 | -0.92 | 0.75 | 3/4 | 0.76 | -0.93 | 2.29 | 2.91 | 3.10 | ||
21/0101h30 | FC Bastia-Borgo18 vs Bourg Peronnas9 | 1/2 : 0 | -0.86 | 0.70 | 1/4 : 0 | 0.98 | 0.88 | 2 1/2 | 0.92 | 0.92 | 1 | 0.88 | 0.96 | 4.25 | 3.65 | 1.70 | ||
21/0101h30 | Concarneau1 vs Dunkerque5 | 0 : 1/2 | 0.89 | 0.97 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.81 | 2 1/4 | 0.91 | 0.93 | 1 | -0.92 | 0.75 | 1.89 | 3.30 | 3.70 | ||
21/0101h30 | Villefranche12 vs Red Star 934 | 0 : 0 | -0.90 | 0.75 | 0 : 0 | -0.93 | 0.78 | 2 1/4 | 0.94 | 0.90 | 1 | -0.89 | 0.72 | 2.83 | 3.15 | 2.33 | ||
21/0101h30 | Chateauroux14 vs Avranches7 | 0 : 1 | 0.85 | 0.97 | 0 : 1/2 | -0.93 | 0.74 | 2 1/2 | 0.85 | 0.95 | 1 | 0.82 | 0.98 | 1.46 | 4.00 | 5.40 | ||
21/0101h30 | Nancy11 vs Orleans13 | 0 : 1/4 | 0.74 | -0.89 | 0 : 1/4 | -0.85 | 0.68 | 2 1/4 | -0.88 | 0.71 | 3/4 | 0.78 | -0.94 | 2.05 | 3.00 | 3.60 |
Lịch thi đấu VĐQG bồ Đào Nha | ||||||||||||||||||
21/0102h00 | Arouca7 vs Portimonense11 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.87 | 0 : 0 | 0.73 | -0.87 | 2 1/4 | 0.94 | 0.93 | 1 | -0.87 | 0.72 | 2.33 | 3.15 | 3.00 | ||
21/0104h15 | Sporting Lisbon4 vs Vizela8 | 0 : 1 3/4 | -0.93 | 0.83 | 0 : 3/4 | -0.94 | 0.82 | 3 | -0.97 | 0.84 | 1 1/4 | -0.98 | 0.85 | 1.26 | 5.50 | 9.30 |
Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan | ||||||||||||||||||
21/0102h00 | SBV Excelsior13 vs Volendam17 | 0 : 0 | 0.84 | -0.94 | 0 : 0 | 0.86 | -0.98 | 3 | 0.96 | 0.92 | 1 1/4 | 0.99 | 0.89 | 2.41 | 3.75 | 2.71 |
Lịch tranh tài Hạng 2 Hà Lan | ||||||||||||||||||
21/0102h00 | Den Bosch19 vs PSV Eindhoven U2113 | 1/4 : 0 | 0.87 | -0.99 | 0 : 0 | -0.91 | 0.78 | 3 | 0.96 | 0.90 | 1 1/4 | -0.98 | 0.84 | 2.71 | 3.80 | 2.13 | ||
21/0102h00 | Zwolle2 vs VVV Venlo6 | 0 : 1 1/4 | 0.89 | 0.99 | 0 : 1/2 | 0.92 | 0.90 | 3 1/4 | -0.97 | 0.83 | 1 1/4 | 0.82 | -0.96 | 1.38 | 4.80 | 6.00 | ||
21/0102h00 | TOP Oss17 vs NAC Breda11 | 1/4 : 0 | 0.98 | 0.90 | 1/4 : 0 | 0.68 | -0.83 | 2 1/2 | -0.96 | 0.82 | 1 | 0.92 | 0.94 | 2.99 | 3.35 | 2.14 | ||
21/0102h00 | Almere City4 vs De Graafschap10 | 0 : 1/4 | -0.92 | 0.79 | 0 : 0 | 0.80 | -0.93 | 2 3/4 | -0.97 | 0.83 | 1 | 0.74 | -0.89 | 2.26 | 3.55 | 2.68 | ||
21/0102h00 | MVV Maastricht5 vs Heracles Almelo1 | 1 : 0 | 0.93 | 0.95 | 1/2 : 0 | 0.78 | -0.91 | 3 1/4 | -0.96 | 0.82 | 1 1/4 | 0.86 | 1.00 | 4.50 | 4.30 | 1.55 | ||
21/0102h00 | Willem II8 vs Eindhoven3 | 0 : 1/2 | 0.96 | 0.92 | 0 : 1/4 | -0.90 | 0.77 | 2 1/4 | 0.87 | 0.99 | 1 | -0.95 | 0.81 | 1.90 | 3.30 | 3.70 |
Lịch tranh tài VĐQG Bắc Ai Len | ||||||||||||||||||
21/0102h45 | Portadown FC12 vs Carrick Rangers9 | 1/4 : 0 | 0.96 | 0.74 | 1/4 : 0 | 0.64 | -0.94 | 2 1/2 | 0.84 | 0.86 | 1 | 0.81 | 0.89 | 2.97 | 3.25 | 1.97 | ||
21/0102h45 | Newry City10 vs Glentoran6 | 1 1/2 : 0 | 0.86 | 0.84 | 1/2 : 0 | 0.92 | 0.78 | 2 3/4 | 0.85 | 0.85 | 1 1/4 | 0.95 | 0.75 | 7.00 | 4.60 | 1.26 |
Lịch tranh tài VĐQG Bỉ | ||||||||||||||||||
21/0102h45 | Eupen15 vs Genk1 | 1 : 0 | 0.95 | 0.94 | 1/2 : 0 | 0.77 | -0.90 | 3 | 0.96 | 0.91 | 1 1/4 | -0.99 | 0.86 | 4.95 | 4.40 | 1.54 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ | ||||||||||||||||||
21/0102h00 | Club Brugge II6 vs Lommel4 | 0 : 0 | 0.90 | 0.96 | 0 : 0 | 0.91 | 0.95 | 3 | 0.89 | 0.95 | 1 1/4 | 0.96 | 0.88 | 2.36 | 3.75 | 2.44 | ||
21/0102h00 | Genk II11 vs Standard Liege II10 | 0 : 1/2 | 0.80 | -0.94 | 0 : 1/4 | 0.94 | 0.92 | 3 | 0.84 | 1.00 | 1 1/4 | 0.93 | 0.91 | 1.80 | 3.85 | 3.50 |
Lịch thi đấu VĐQG Croatia | ||||||||||||||||||
20/0123h00 | Istra 19616 vs Slaven Belupo4 | 0 : 1/4 | 0.90 | 0.92 | 0 : 0 | 0.62 | -0.83 | 2 1/4 | -0.91 | 0.70 | 3/4 | 0.81 | 0.99 | 2.19 | 2.86 | 3.20 |
Lịch tranh tài VĐQG Hy Lạp | ||||||||||||||||||
21/0101h30 | Panetolikos8 vs Pas Giannina10 | 0 : 1/4 | -0.91 | 0.80 | 0 : 0 | 0.76 | -0.89 | 2 | -0.99 | 0.86 | 3/4 | 0.90 | 0.97 | 2.45 | 3.00 | 2.95 |